Có 2 kết quả:
瞠目結舌 chēng mù jié shé ㄔㄥ ㄇㄨˋ ㄐㄧㄝˊ ㄕㄜˊ • 瞠目结舌 chēng mù jié shé ㄔㄥ ㄇㄨˋ ㄐㄧㄝˊ ㄕㄜˊ
chēng mù jié shé ㄔㄥ ㄇㄨˋ ㄐㄧㄝˊ ㄕㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stupefied
(2) flabbergasted
(2) flabbergasted
Bình luận 0
chēng mù jié shé ㄔㄥ ㄇㄨˋ ㄐㄧㄝˊ ㄕㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stupefied
(2) flabbergasted
(2) flabbergasted
Bình luận 0